Phiên bản 1.1 gồm có 103 chữ cho hán tự JLPT N5. Hi vọng các bạn sẽ có thể thi tốt kỳ thi năng lực tiếng Nhật N5 sắp tới.
(C) Saromalang
Nguồn: Saroma Lang
Link: http://www.saromalang.com/p/kanji-n5-103.html
⇒Xem và tải PDF từ Saromalang Slides
⇒Xem và tải PDF từ Saromalang Cloud
# | Hán tự | Âm ON (âm) | Âm KUN (nghĩa) | VIỆT | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|---|
1 | 安 | AN | yasu(i) | AN | yên ổn, an toàn, rẻ |
2 | 一 | ICHI, ITSU | hito(tsu), hito- | NHẤT | một, số một |
3 | 飲 | IN | no(mu) | ẨM | uống |
4 | 右 | U, YUU | migi | HỮU | bên phải |
5 | 雨 | U | ame | VŨ | mưa |
6 | 駅 | EKI | – | DỊCH | trạm, ga tàu |
7 | 円 | EN | maru(i) | VIÊN | tròn, vòng tròn, tiền Yen |
8 | 火 | KA | hi | HỎA | lửa |
9 | 花 | KA | hana | HOA | bông hoa |
10 | 下 | KA, GE | shimo, sa(geru), o(rosu), ku(daru) | HẠ | bên dưới |
11 | 何 | KA | nani | HÀ | cái gì |
12 | 会 | KAI | a(u) | HỘI | gặp gỡ, hội họp |
13 | 外 | GAI, GE | soto, hoka, hazu(reru), hazu(su) | NGOẠI | bên ngoài, tháo ra |
14 | 学 | GAKU | mana(bu) | HỌC | học tập, môn học |
15 | 間 | KAN, KEN | aida | GIAN | trong khoảng, ở giữa |
16 | 気 | KI, KE | – | KHÍ | tinh thần, yêu thích |
17 | 九 | KYUU, KU | kokono(tsu), kokono- | CỬU | chín, số chín |
18 | 休 | KYUU | yasu(mu) | HƯU | nghỉ ngơi |
19 | 魚 | GYO | sakana, uo | NGƯ | con cá |
20 | 金 | KIN | kane | KIM | vàng, tiền, kim loại |
21 | 空 | KUU | sora, a(keru), kara | KHÔNG | không khí, bầu trời, rỗng |
22 | 月 | GETSU, GATSU | tsuki | NGUYỆT | tháng, mặt trăng |
23 | 見 | KEN | mi(ru), mi(eru), mi(seru) | KIẾN | nhìn, xem |
24 | 言 | GEN, GON | i(u) | NGÔN | nói, ngôn ngữ |
25 | 古 | KO | furu(i) | CỔ | cũ, cổ, xưa |
26 | 五 | GO | itsu(tsu), itsu- | NGŨ | năm, số năm |
27 | 後 | GO, KOU | ato, oku(reru), nochi | HẬU | sau, lúc sau, phía sau |
28 | 午 | GO | – | NGỌ | trưa, 12 giờ trưa |
29 | 語 | GO | kata(ru), kata(rau) | NGỮ | từ ngữ, kể chuyện |
30 | 校 | KOU | – | HIỆU | trường học |
31 | 口 | KOU, KU | kuchi | KHẨU | miệng, cổng |
32 | 行 | KOU | i(ku), yu(ku), okona(u) | HÀNH / HÀNG | đi, thực hiện, dòng, ngân hàng |
33 | 高 | KOU | taka(i), taka(maru), taka(meru) | CAO | cao, mắc, tăng, mức |
34 | 国 | KOKU | kuni | QUỐC | nước |
35 | 今 | KON | ima | KIM | bây giờ, nay |
36 | 左 | SA | hidari | TẢ | bên trái |
37 | 三 | SAN | mit(tsu), mi- | TAM | ba, số ba |
38 | 山 | SAN | yama | SƠN | núi, đống, gò |
39 | 四 | SHI | yo(ttsu), yu(tsu), yo-, yon- | TỨ | bốn, số bốn |
40 | 子 | SHI | ko | TỬ | đứa bé |
41 | 耳 | JI | mimi | NHĨ | tai |
42 | 時 | JI | toki | THỜI (THÌ) | thời gian, giờ |
43 | 七 | SHICHI | nana(tsu), nana-, nano- | THẤT | bảy, số bảy |
44 | 車 | SHA | kuruma | XA | xe, xe hơi |
45 | 社 | SHA | – | XÃ | công ty, đền, xã hội |
46 | 手 | SHU | te | THỦ | tay, người |
47 | 週 | SHUU | – | CHU | tuần (7 ngày) |
48 | 十 | JUU, JI | too, to- | THẬP | mười, đủ |
49 | 出 | SHUTSU | da(su), de(ru) | XUẤT | đi ra, cho ra, tham dự |
50 | 書 | SHO | ka(ku) | THƯ | viết, giấy tờ |
51 | 女 | JO, NYO | onna, me | NỮ | phụ nữ |
52 | 小 | SHOU | chii(sai), ko-, o- | TIỂU | nhỏ |
53 | 少 | SHOU | suko(shi), suku(nai) | THIỂU / THIẾU | ít, nhỏ tuổi |
54 | 上 | JOU | ue, kami, a(geru), a(garu) | THƯỢNG | phía trên |
55 | 食 | SHOKU | ta(beru), ku(ru), ku(rau) | THỰC | ăn |
56 | 新 | SHIN | atara(shii), ara(ta), nii- | TÂN | mới |
57 | 人 | JIN, NIN | hito | NHÂN | người |
58 | 水 | SUI | mizu | THỦY | nước |
59 | 生 | SEI, SHOU | i(kiru), u(mu), ha(yasu), nama, ki | SINH | sống, sinh ra, tươi sống |
60 | 西 | SEI, SAI | nishi | TÂY | phía tây |
61 | 川 | SEN | kawa | XUYÊN | sông |
62 | 千 | SEN | chi | THIÊN | một ngàn, nhiều |
63 | 先 | SEN | saki | TIÊN | lúc trước, tương lai |
64 | 前 | ZEN | mae | TIỀN | phía trước |
65 | 足 | SOKU | ashi, ta(riru), ta(su) | TÚC | chân, đầy đủ, cộng vào |
66 | 多 | TA | oo(i) | ĐA | nhiều |
67 | 大 | DAI, TAI | ou(kii), oo(i) | ĐẠI | to, lớn |
68 | 男 | DAN, NAN | otoko | NAM | nam, đàn ông |
69 | 中 | CHUU, JUU | naka | TRUNG | bên trong |
70 | 長 | CHOU | naga(i) | TRƯỜNG / TRƯỞNG | dài / người đứng đầu |
71 | 天 | TEN | ame, ama | THIÊN | trời, thời tiết |
72 | 店 | TEN | mise | ĐIẾM | cửa hàng |
73 | 電 | DEN | – | ĐIỆN | điện |
74 | 土 | DO, TO | tsuchi | THỔ | đất |
75 | 東 | TOU | higashi | ĐÔNG | phía đông |
76 | 道 | DOU | michi | ĐẠO | con đường |
77 | 読 | DOKU | yo(mu) | ĐỘC | đọc |
78 | 南 | NAN | minami | NAM | phía nam |
79 | ニ | NI | futa(tsu), futa- | NHỊ | hai, số hai |
80 | 日 | NICHI, JITSU | hi, -ka | NHẬT | ngày, mặt trời, Nhật Bản |
81 | 入 | NYUU | hai(ru), i(ru), i(reru) | NHẬP | đi vào, cho vào |
82 | 年 | NEN | toshi | NIÊN | năm |
83 | 買 | BAI | ka(u) | MÃI | mua |
84 | 白 | HAKU, BYAKU | shiro(i), shiro | BẠCH | màu trắng |
85 | 八 | HACHI | yat(tsu), ya(tsu), ya-, you- | BÁT | tám, số tám |
86 | 半 | HAN | naka(ba) | BÁN | một nửa |
87 | 百 | HYAKU | – | BÁCH | một trăm, nhiều |
88 | 父 | FU | chichi | PHỤ | cha |
89 | 分 | BUN, BU, FUN | wa(keru), wa(kareru), wa(karu) | PHÂN / PHẬN | hiểu, phân chia, phút, phần |
90 | 聞 | BUN, MON | ki(ku), ki(koeru) | VĂN | nghe, nghe thấy, hỏi |
91 | 母 | BO | haha | MẪU | mẹ |
92 | 北 | HOKU | kita | BẮC | phía bắc |
93 | 木 | BOKU, MOKU | ki, ko | MỘC | cây, gỗ |
94 | 本 | HON | moto | BẢN | sách, bản chất, đếm cây |
95 | 毎 | MAI | – | MỖI | mỗi thứ, mỗi cái, ... |
96 | 万 | MAN, BAN | – | VẠN | vạn, mười ngàn, nhiều |
97 | 名 | MEI, MYOU | na | DANH | tên tuổi |
98 | 目 | MOKU | me | MỤC | mắt, mục kích |
99 | 友 | YUU | tomo | HỮU | bạn bè |
100 | 来 | RAI | ku(ru), kita(ru), kita(su) | LAI | tới, tới đây |
101 | 立 | RITSU | ta(tsu), ta(teru) | LẬP | đứng, thành lập |
102 | 六 | ROKU | mutt(su), mu(tsu), mu, mui | LỤC | sáu, số sáu |
103 | 話 | WA | hanashi, hana(su) | THOẠI | nói chuyện, câu chuyện |
(C) Saromalang
Nguồn: Saroma Lang
Link: http://www.saromalang.com/p/kanji-n5-103.html
Comments
Post a Comment